Có 2 kết quả:

为着 wèi zhe ㄨㄟˋ 為著 wèi zhe ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in order to
(2) because of
(3) for the sake of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in order to
(2) because of
(3) for the sake of

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0