Có 2 kết quả:
为着 wèi zhe ㄨㄟˋ • 為著 wèi zhe ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in order to
(2) because of
(3) for the sake of
(2) because of
(3) for the sake of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in order to
(2) because of
(3) for the sake of
(2) because of
(3) for the sake of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0